Có 2 kết quả:

波尔卡 bō ěr kǎ ㄅㄛ ㄦˇ ㄎㄚˇ波爾卡 bō ěr kǎ ㄅㄛ ㄦˇ ㄎㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

polka (dance) (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

polka (dance) (loanword)

Bình luận 0