Có 2 kết quả:
波尔卡 bō ěr kǎ ㄅㄛ ㄦˇ ㄎㄚˇ • 波爾卡 bō ěr kǎ ㄅㄛ ㄦˇ ㄎㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
polka (dance) (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
polka (dance) (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0